Cầm cái xẻng.
” Grab a shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ cần nhớ cậu là một cái xẻng đầy chất lỏng khó chịu.
Just remember that you’re a shovelful of sun-laden camel snot.
OpenSubtitles2018.v3
Bất ngờ Walt đập cái xẻng vào mắt Chet, khiến cho Chet bị mù một con mắt.
Walt accidentally struck one of Chet’s eyes with the shovel, leaving him blind in that eye.
LDS
Và mang cho tôi cái xẻng.
And bring a shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Không, nó như một cái xẻng.
No, make that a shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu nghĩ sao về việc cái xẻng nhà cậu lại nằm ở đó?
Any idea how a shovel from your property wound up near an open grave?
OpenSubtitles2018.v3
Và cẩn thận với mấy cái xẻng.
And careful with the shovels.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi nghĩ mình thấy vài cái xẻng ở đằng kia.
I think I saw some shovels back there.
OpenSubtitles2018.v3
làm ơn hãy chụp lấy một cái xẻng và bắt đầu đào bới.
Please, grab a shovel and start digging.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu nghĩ họ tìm đâu ra cái xẻng to thế chứ?
Where do you think they find shovels that big, huh?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi chỉ đập gãy chân hắn bằng một cái xẻng.
I just busted his leg with a shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Cái xẻng đâu?
Where’s that shovel?
OpenSubtitles2018.v3
Và tôi đã rất nhiều lần… cầm trên tay khẩu súng và cái xẻng để chôn người ta.
And I have done too much surface time with a shotgun in one hand and a shovel in the other.
OpenSubtitles2018.v3
Đưa tôi cái xẻng.
Give me that shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Nhanh nào, bắt đầu đào với 1 cái xẻng đi anh bạn.
Come on, start digging, one shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Bà có cái xẻng nào không?
Do you have a spade?
OpenSubtitles2018.v3
Thủ phạm chính là chủ cái xẻng.
His killer was the owner of the shop.
WikiMatrix
Cái xẻng trước đây là thế này.
Shovel used to be this.
OpenSubtitles2018.v3
Sẽ có ngày, tôi dùng cái xẻng này chặt đầu hắn.
Someday, I’ll shove my shovel down his gullet.
OpenSubtitles2018.v3
Ta đã gãy mất cái xẻng cuối cùng.
We’ve broken our last shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi thì cần một cái xẻng để đào ông ta lên.
( Chuckles ) I’d need a shovel.
OpenSubtitles2018.v3
Làm găngxtơ cùng với cái xẻng của bạn, được chứ?
Get gangsta with your shovel, okay?
QED
13 Anh em phải mang theo một cái xẻng nhỏ.
13 A peg should be part of your equipment.
jw2019
Bàn tay anh ta giống như cái xẻng xúc tuyết.
His hands are like snow shovels.
OpenSubtitles2018.v3