Xem 11,088
Cập nhật thông tin chi tiết về Làm Vườn Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất ngày 25/05/2022 trên website X-bikeman.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 11,088 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Thợ làm vườn trên không của rừng mưa nhiệt đới
Airborne Gardeners of the Tropical Rain Forest
Họ có cần thợ làm vườn mới không?
Do they need a new gardener?
Giờ anh ấy là thợ làm vườn.
He’s a groundskeeper now.
Một Encyclopædia của Làm vườn .
An Encyclopædia of Gardening.
Nghiên cứu về Dạy làm vườn tại trường , Hiệp hội Làm vườn Hoàng Gia
Research on School Gardening , RHS
Mình cũng thích làm vườn.
I’m interested in gardens, too.
Cất nhà, trồng cây ăn trái và làm vườn sẽ thích thú biết bao!
How satisfying it will be to build homes, plant fruit trees, and tend gardens!
Và nhìn người làm vườn xem?
And see the gardener?
Hoàn toàn không biết gì về nghề làm vườn.
Knows nothing of practical gardening.
Đó phải là một robot làm vườn.
It must’ve broken down long ago…
Tôi cảm thấy mình khỏe hẳn sau khi làm vườn.
I feel like a different person after such exercise.
Ông ấy làm vườn.
He’s a gardener.
Đó chỉ là 2 người, một quản gia, một người làm vườn…
It’s just two maids, a butler, a groundskeeper–
Tôi cứ tưởng anh chỉ là một người làm vườn.
I thought you were a gardener…
Tên loài tôn vinh người làm vườn Pháp Anselme Riedlé.
The species name honours French gardener Anselme Riedlé.
Không có một tiên làm vườn nào sống mà bắt được cái đám phá hoại đó!
There isn’t a garden fairy alive who can control those weeds!
Làm vườn được coi là một hoạt động thư giãn cho nhiều người.
Gardening is considered by many people to be a relaxing activity.
Tôi đã đề nghị người làm vườn trồng những thứ này trên các tháp nông sản.
I asked the horticulturist to grow these on the agri-towers.
Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu làm vườn.
Today, we’re going to start a garden.
Tôi không làm vườn.
I’m not gardening.
Và thế là chúng ta bắt đầu tuần làm vườn
And so begins another wonderful work week at the plant.
Thêm vào đó, mẹ dạy tôi giặt quần áo, làm vườn và trông nom một trăm con gà.
Additionally, she taught me to wash the clothes, tend the garden, and take care of a hundred chickens.
Cậu ta đã mua đất, dụng cụ làm vườn… mua vài cây hoa hồng.
He’d have purchased soil, gardening tools… buys quite a few rose plants.
Họ nếm các thành phần trong các lớp học làm vườn.
They do tastings of these ingredients in the gardening classes.
Giờ tôi muốn gợi ý các bạn rằng việc làm vườn là thứ việc phá hoại
Now, I would like to suggest to you all that gardening is a subversive activity.
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Làm Vườn Trong Tiếng Tiếng Anh trên website X-bikeman.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!