Xem Nhiều 6/2023 #️ Làm Giảm Đi Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Trend | X-bikeman.com

Xem Nhiều 6/2023 # Làm Giảm Đi Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Làm Giảm Đi Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website X-bikeman.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

8 Những trở ngại khác có thể làm giảm đi lời truyền rao về tin mừng.

8 Other obstacles may muffle the sound of the good news.

jw2019

Anh nghĩ là anh đã thiết kế một thiết bị làm giảm đi thiệt hại của chiến tranh.

He thought he had designed something that would reduce the toll of suffering in war.

QED

Điều này làm giảm đi hiện tượng lag.

This creates a left-leaning decrease.

WikiMatrix

Sự hiểu biết như thế rõ ràng sẽ làm giảm đi nguy cơ thương tật hoặc tử vong.

Clearly, such knowledge would considerably reduce the risk of your being maimed or killed.

jw2019

Những kinh nghiệm này không làm giảm đi sự hăng hái của anh em chúng ta.

These experiences did not diminish our brothers’ zeal.

jw2019

3, 4. a) Những yếu tố nào làm giảm đi vai trò của người cha?

3, 4. (a) What factors have caused the role of fathers to diminish?

jw2019

Dù thế nào, Ba-na-ba đã làm giảm đi mối hoài nghi về Sau-lơ.

Whatever the case, Barnabas allayed suspicions about Saul.

jw2019

Điều này không làm giảm đi tầm quan trọng của việc dạy dỗ của cha mẹ.

This does not diminish the importance of parental training.

jw2019

Việc đối xứng này làm giảm đi một nửa số lời giải có thể.

This symmetry halves the number of possible solutions.

WikiMatrix

Điều này đã làm giảm đi tính tiện dụng của ứng dụng .

It undermines the utility of the app .

EVBNews

Phải chờ đợi lâu hơn chúng ta tưởng không làm giảm đi giá trị của triển vọng đó.

That prospect is not less precious just because we must wait a little longer than we may have expected.

jw2019

Tất cả những điều này cộng lại càng làm giảm đi tự do trên toàn thế giới.

This is all adding up to a decrease in freedom across the world.

ted2019

Sự hiểu biết làm giảm đi nỗi sợ về điều mà mình không biết.

Knowledge reduces fear of the unknown.

jw2019

Tôi uống để làm giảm đi những điều đó.

I drink to weaken the machine they made.

OpenSubtitles2018.v3

Làm giảm đi khả năng suy xét, khiến một người “nói bậy nói bạ”.

Heavy drinking impairs the drinker’s judgment, so that he ‘will not be able to think clearly.’

jw2019

Điều này không làm giảm đi niềm hân hoan của dịp này chút nào.

This did nothing to diminish the happiness of the occasion.

jw2019

Cô giáo đáng kính của chúng ta đã tự mình làm giảm đi giá trị bài giảng của cô ấy rồi.

Our revered teacher taken away from what she herself taught us.

OpenSubtitles2018.v3

Nạn đói và chiến tranh là những sự kiện không thường xuyên xảy ra, và chúng làm giảm đi dân số.

Most people — it’s famines and wars are intermittent events that reduce population.

QED

Điều đó khiến bạn nghi ngờ quyết định của mình, làm giảm đi sự tin tưởng mà bạn đặt vào nó,

That casts your decision in doubt, reduces the confidence you have in the decision, the confidence you have in the performance, the performance in terms of solving the puzzles.

QED

Vâng, sự thờ ơ của công chúng có thể làm giảm đi niềm vui của chúng ta trong công việc rao giảng.

Yes, public apathy can diminish our joy in the field service.

jw2019

làm giảm đi sự tự tin khi bạn thực hiện hành động, mà ở đây nghĩa là giải đáp các câu đố.

And therefore less juice into the task, fewer puzzles solved and less favorable outcomes compared to you folks.

QED

Sự hiện diện của lao động trong giỏ hàng tiêu dùng của mình làm giảm đi ích lợi mà Robinson nhận được.

Its presence in his consumption basket lowers the utility he derives.

WikiMatrix

việc các nước Bắc Phi xuất khẩu khí đốt sang các nước Châu Âu đã làm giảm đi lợi nhuận của ta.

First, the natural gas exported to Europe from North Africa has decreased a lot

OpenSubtitles2018.v3

Nếu thừa nhận mình có lỗi, phải chăng điều đó sẽ làm giảm đi lòng tôn trọng của con cái dành cho họ?

If they admit to making a mistake, will it lessen a child’s respect for them?

jw2019

Làm Giảm Trong Tiếng Tiếng Anh

Nó có làm giảm giá trị của thông điệp chúng ta không?

Does it detract from the Kingdom message we bear?

jw2019

Những kiểu dáng này sẽ làm giảm áp lực đè lên ức bàn chân .

This will lessen the pressure on the ball of the foot .

EVBNews

” Con từ bỏ tất cả những gì có thể làm giảm giá trị những dâng hiến của con.

” I give up everything that diminishes the value of my offering.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, hạn hán làm giảm công suất xuống 160MW, theo ESCOM.

However, the drought reduced that capacity to 160MW, according to ESCOM.

WikiMatrix

Tuy nhiên, điều đó không xảy ra vì đất ướt và mềm làm giảm độ nẩy của đạn.

However, that did not happen because the soft, wet ground absorbed much of the energy.

jw2019

8 Những trở ngại khác có thể làm giảm đi lời truyền rao về tin mừng.

8 Other obstacles may muffle the sound of the good news.

jw2019

Anh nghĩ là anh đã thiết kế một thiết bị làm giảm đi thiệt hại của chiến tranh.

He thought he had designed something that would reduce the toll of suffering in war.

QED

Nó cả thiện sức khỏe, và đóng vai trò làm giảm, thậm chí xóa nghèo.

It can improve health and it can play a part in reducing, if not eliminating, poverty.

QED

Chairacha, tuy nhiên, đã cố gắng để làm giảm sức mạnh của quý tộc Sukhothai.

Chairacha, however, tried to reduce the power of Sukhothai nobles.

WikiMatrix

Chiến lược thứ hai là làm giảm số lượng muỗi trưởng thành bị sốt vàng da.

The second strategy is to reduce populations of the adult yellow fever mosquito.

WikiMatrix

Cũng có một số dấu hiệu cho thấy thiếu ngủ làm giảm sản xuất in-su-lin .

There were also some indications that lack of sleep decreases insulin production .

EVBNews

Trà Hoa Hồng Hoàn Hôn giúp làm giảm sốt.

Dusk rose tea eases fever.

OpenSubtitles2018.v3

Một số người làm nó tăng, một số làm giảm xuống.

Some people will move up, some people will move down.

ted2019

Loãng xương là bệnh làm giảm chất lượng và số lượng xương làm tăng nguy cơ nứt gãy .

Osteoporosis is the deterioration of the quantity and quality of bone that causes an increased risk of fracture .

EVBNews

Nó cũng sẽ làm giảm nhẹ đi vụ án của bác.

It also could undermine your entire case.

OpenSubtitles2018.v3

Ethanol — uống rượu bia — sẽ làm giảm sự phát sinh thần kinh.

Ethanol — intake of alcohol — will decrease neurogenesis.

ted2019

Điều này cũng có thể làm giảm phí ngân hàng và thời gian dài để thu được séc.

It can also cut down on the bank fees and long clearing times associated with depositing checks.

support.google

Nó làm giảm tạm thời chỉ số IQ của bạn.

It temporarily lowers our IQ.

ted2019

Giống như nhiệt độ làm tăng tốc độ phản ứng, nhiệt độ giảm làm giảm chúng.

Just as temperature increases speed up reactions, temperature decreases reduce them.

WikiMatrix

Sau khi làm giảm trọng lượng của nó, chúng ta có thể đưa nó ra đằng kia.

After all we weigh it down, we could walk it right over there.

OpenSubtitles2018.v3

Phá thai làm giảm nguy cơ tử vong cho người mẹ.

Abortion decreases the risk of death to the mother.

WikiMatrix

Họ cũng cho rằng vụ tai tiếng Iran-Contra đã làm giảm uy tín của người Mỹ.

Some critics assert that the Iran–Contra affair lowered American credibility.

WikiMatrix

Ngoài ra nó còn làm giảm bớt những yêu cầu của CPU.

He also made cuts at the request of the MPAA.

WikiMatrix

Điều này làm giảm đi hiện tượng lag.

This creates a left-leaning decrease.

WikiMatrix

Tôi tạo điều kiện làm giảm trường lực plasma của vật chất.

I inc… decrease the plasma condition strength fields of the material.

QED

Làm Xiếc Trong Tiếng Tiếng Anh

Anh đã nói em là anh thích làm xiếc chưa?

Did I tell you I love the circus?

OpenSubtitles2018.v3

Để làm xiếc.

For the circus.

OpenSubtitles2018.v3

Này, Jimmy, bọn chúng chơi rock hay làm xiếc vậy?

Hey, Jimmy, do they rock or suck?

opensubtitles2

Cuối cùng mày sẽ trở thành 1 con chuột làm xiếc.

You gonna be a circus mouse after all.

OpenSubtitles2018.v3

Người làm xiếc của tôi.

My juggler!

OpenSubtitles2018.v3

Gấu – là một chú gấu làm xiếc đã giải nghệ, sống ở một ngôi nhà trên cây trong khu rừng.

The Bear is a retired circus bear who lives in a house hollowed out of a tree in the forest.

WikiMatrix

Giờ đây vài người có thể — những người làm ở rạp xiếc, người làm trên các dàn giáo

Now some people can — circus workers, steel workers.

QED

Em đến đây để nói với anh rằng em không quan tâm anh có là phi công hay không hay chỉ là 1 nhân viên bình thường hoặc là 1 người làm xiếc voi

But I’m here to tell you that I don’t care if you want to be a pilot, a TSA agent or shovel elephant shit at the circus.

OpenSubtitles2018.v3

Một số cuốn sách tham khảo coi tư thế này là “dành cho người làm xiếc và không nên làm thử thực sự,” một số người cho rằng nó rất dễ chịu, đặc biệt ở thời kỳ mang thai.

While some references describe this position as being “for acrobats and not to be taken seriously”, others have found it very comfortable, especially during pregnancy.

WikiMatrix

Mỗi trường học đều có một nhóm xiếc thú và phân chia giai cấp từ người làm xiếc đến gã huấn luyện sư tử, từ anh hề cho đến những kẻ phụ việc, tất cả chúng đều khác hẳn chúng ta.

Every school was a big top circus tent, and the pecking order went from acrobats to lion tamers, from clowns to carnies, all of these miles ahead of who we were. We were freaks

QED

Mỗi trường học đều có một nhóm xiếc thú và phân chia giai cấp từ người làm xiếc đến gã huấn luyện sư tử, từ anh hề cho đến những kẻ phụ việc, tất cả chúng đều khác hẳn chúng ta.

Every school was a big top circus tent, and the pecking order went from acrobats to lion tamers, from clowns to carnies, all of these miles ahead of who we were.

ted2019

Sau đó tôi còn muốn tiếp tục làm nghệ sĩ xiếc

I still want to be in the circus

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta lũ quái dị — chàng trai càng cua và người đàn bà có râu, tung hứng nỗi tuyệt vọng và sự cô độc, chơi bài, quay chai ( những trò chơi giải trí ), cố xoa dịu vết thương của bản thân và làm lành nó, nhưng về đêm, khi mọi người đã ngủ, chúng tôi lại đi trên dây như làm xiếc.

lobster- claw boys and bearded ladies, oddities juggling depression and loneliness, playing solitaire, spin the bottle, trying to kiss the wounded parts of ourselves and heal, but at night, while the others slept, we kept walking the tightrope.

QED

Chúng ta lũ quái dị– chàng trai càng cua và người đàn bà có râu, tung hứng nỗi tuyệt vọng và sự cô độc, chơi bài, quay chai (những trò chơi giải trí), cố xoa dịu vết thương của bản thân và làm lành nó, nhưng về đêm, khi mọi người đã ngủ, chúng tôi lại đi trên dây như làm xiếc.

We were freaks — lobster-claw boys and bearded ladies, oddities juggling depression and loneliness, playing solitaire, spin the bottle, trying to kiss the wounded parts of ourselves and heal, but at night, while the others slept, we kept walking the tightrope.

ted2019

Tôi nhớ vì anh ấy muốn làm diễn viên rạp xiếc sau đó.

I remember because he wanted to be an acrobat after that.

OpenSubtitles2018.v3

Trên sợi dây cao vút, chỉ trong vài tháng, Tôi đã thành thạo tất cả những mánh mà họ làm ở rạp xiếc, trừ khi tôi không thỏa mãn.

On the high wire, within months, I’m able to master all the tricks they do in the circus, except I am not satisfied.

ted2019

Khi Raviv còn nhỏ, cha cậu làm việc với vai hề xiếc.

When Ullman was younger, his father worked as a clown.

WikiMatrix

Đến năm 25 tuổi, tôi sang Mexico và làm việc cho nhiều đoàn xiếc ở đó.

At the age of 25, I arrived in Mexico and worked in several circuses.

jw2019

Vào năm 1905 ở Kansas, ‘’Oscar “Oz” Diggs’’ là nhà ảo thuật làm việc cho một gánh xiếc lưu động.

In 1905 Kansas, Oscar Diggs is a magician and con artist in a traveling circus.

WikiMatrix

Thẩm phán muốn tránh việc đám xiếc truyền thông làm hỏng chuyện này, để ông ấy được thả sớm càng im lặng thì càng tốt.

The judge wants to avoid a media circus on this, let him walk as quietly as possible.

OpenSubtitles2018.v3

Không, chúng ta có thể làm mà không có chú hề rạp xiếc đó mà.

No, we can do this without the circus clown.

OpenSubtitles2018.v3

Vụ cháy đã gây số lượng người chết nhiều thứ hai cho một sự kiện giải trí ở Brazil, vụ này chỉ đứng thứ hai sau vụ hỏa hoạn rạp xiếc Niterói 1961 làm hơn 500 người chết.

The fire has the second-highest death toll for an entertainment event in Brazil; it is second only to the 1961 Niterói circus fire, which killed more than 500 people.

WikiMatrix

Tôi không hiểu, làm thế nào mà cô lại dính dáng tới 2 thằng xiếc dị hợm đó?

How’d you get, I don’t know, involved with those two circus freaks?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ anh sẽ nói với họ điều mà anh đã từng nói, rằng quãng thời gian trong rạp xiếc và đấu vật đã làm nên cuộc đời anh ấy.

Maybe he told them what he later said in an oral history, which is that his time in the circus and wrestling deeply molded his life.

ted2019

Đạo diễn bởi John Lasseter và đồng đạo diễn bởi Andrew Stanton, bộ phim là câu chuyện về chú kiến hay có những hành động kỳ quặc, Flik, trên đường tìm kiếm những “chiến binh dũng mãnh” để giải cứu bầy đàn của mình khỏi đàn châu chấu tham lam, nhưng rốt cuộc lại chỉ đưa về một nhóm những con bọ làm việc trong gánh xiếc.

Directed by John Lasseter and co-directed and written by Andrew Stanton, the film involves a misfit ant, Flik, who is looking for “tough warriors” to save his colony from greedy grasshoppers, only to recruit a group of bugs that turn out to be an inept circus troupe.

WikiMatrix

Người Làm Công Trong Tiếng Tiếng Anh

Nhờ điểm này, tôi rõ ràng không phải trở thành 1 người làm công.

By this point, I was definitely not going to be an employee.

ted2019

Những người làm công sẽ bán đứng tớ mất.

The staff would just love to rat me out.

OpenSubtitles2018.v3

Người làm công?

Paid subordinate?

OpenSubtitles2018.v3

Là người làm công

As an Employee

jw2019

19 Cuối cùng, Phao-lô chuyển sang nói với những người làm công cho người khác.

19 Finally, Paul turned to those who are in other people’s employ.

jw2019

(1 Ti 6:18, 19) Dĩ nhiên, khi nhiều người làm công việc tiên phong thì cả hội thánh được lợi ích.

6:18, 19) Of course, as more take up the pioneer service, the whole congregation benefits.

jw2019

Con nghĩ con nên nói cho người làm công tác xã hội biết để ông ấy sắp xếp.

I thought I should tell the social worker so he can start his plans.

OpenSubtitles2018.v3

Cố gắng là một “người làm công không chỗ trách được”

Striving to Be “a Workman With Nothing to Be Ashamed Of”

jw2019

Và hà hiếp những người làm công cho mình.

And you oppress your laborers.

jw2019

41 Các người làm công việc của cha mình”.

41 You are doing the works of your father.”

jw2019

Em đối xử với nó như một người làm công.

[ Muttering ] You treat her like an employee.

OpenSubtitles2018.v3

Ông bảo là gọi những người làm công lại và bắt đầu với những người làm sau rốt.

He said to call the workers and first pay those who had been hired last.

jw2019

Tất cả người làm công đều trở về nhà, có đủ tiền để cung cấp cho gia đình.

All his workers returned home with enough to feed their families.

jw2019

Chúa Giê-su nói về người “chủ” cần người làm công trong vườn nho.

Jesus spoke of a “master” who needed workers for his vineyard.

jw2019

Những người làm công có năng khiếu dùng Lời của Đức Chúa Trời cách ngay thẳng

Skilled Workers Using God’s Word Aright

jw2019

(Châm-ngôn 10:26) Kinh Thánh khuyến khích những người làm công nên thành thật và siêng năng.

(Proverbs 10:26) The Bible encourages workers to be honest and diligent.

jw2019

Quốc hội đã nỗ lực để củng cố cho Sắc lệnh với Đạo luật về người làm công.

Parliament attempted to reinforce the Ordinance with the Statute of Labourers.

WikiMatrix

Cậu là người làm công ăn lương

He is a salaried

QED

Không, không phải người làm công.

No, not a staff.

OpenSubtitles2018.v3

Giống như anh ta đưa một người làm công để nhặt áo của anh ta.

The truth is that I loved him and I stood by him and he sent me to you, like he would send a stagehand to pick up his shirts.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng vào năm 1995 có đến 5.199.895 người làm công việc đó, hơn ba lần rưỡi con số trước!

But in 1995 there were 5,199,895 doing so, more than three-and-a-half times as many!

jw2019

Một người mắc nợ nhiều—bằng cỡ lương hai năm của một người làm công.

One owed a lot —about two years’ wages for a laborer.

jw2019

Những người làm công việc lưu động có tiếng là người yêu thương bất vị kỷ.

2:15) Those in the traveling work are best known for their self-sacrificing love.

jw2019

Em chỉ là một người làm công.

I’m just an employee.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang xem bài viết Làm Giảm Đi Trong Tiếng Tiếng Anh trên website X-bikeman.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!