Xem Nhiều 6/2023 #️ Khám Phá Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Độc Đáo # Top 8 Trend | X-bikeman.com

Xem Nhiều 6/2023 # Khám Phá Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Độc Đáo # Top 8 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Khám Phá Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Độc Đáo mới nhất trên website X-bikeman.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Gia vị là thành phần không thể thiếu cho những món ăn ngon miệng, thơm nức mũi với hương vị đậm đà. Nếu bạn là một người hâm mộ ẩm thực hoặc đam mê nấu nướng, chắc hẳn bạn sẽ muốn tìm hiểu về thành phần “nhỏ mà có võ” này trong các món ăn. sẽ bật mí cho bạn những từ vựng tiếng Anh về gia vị thông dụng nhất trong bài viết này.

Phương pháp học từ vựng bằng phim ảnh hoặc âm nhạc

Đây là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh được cả người mới bắt đầu và những người học tiếng Anh lâu năm ưa chuộng. Những loại hình nghệ thuật như phim ảnh hoặc âm nhạc sẽ tạo cảm hứng cho người học nhiều hơn là sách vở – bằng hình ảnh hoặc âm thanh. Đặc biệt, hoặc bộ phim nào đó có thể rèn luyện kỹ năng nghe và nói của bạn rất tốt. Trong khi xem phim, nghe nhạc, bạn có thể nghe cách phát âm, ngữ điệu, thậm chí là ngôn ngữ cử chỉ của những người bản xứ và bắt chước lại. Ví dụ, bạn có thể xem chương trình MasterChef để học từ vựng tiếng Anh về gia vị.

Phương pháp học từ vựng đọc to thành tiếng

Cách học từ vựng này tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần đọc to những từ mới bạn cần học, và có thể lặp lại một vài lần để ghi nhớ. Bạn có thể ghi âm lại cách đọc của mình và so sánh với những tài liệu chuẩn để sửa phát âm tiếng Anh. Sau đó, bạn có thể nghe lại bản ghi âm những từ vựng mình đọc lên và cố gắng ghi nhớ chúng. Cách học này có điểm cộng là không cần giấy bút và phát âm từ vựng của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.

Phương pháp học từ vựng dùng giấy nhớ

Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá “cổ điển”. Mục đích của việc ghi chép các từ vựng ra giấy nhớ và dán chúng ở nơi bạn dễ thấy nhất là để bạn ghi nhớ cách viết và nghĩa của chúng một cách nhanh chóng. Một mẹo khi dùng phương pháp này chính là, hãy dán danh sách từ vựng ở gần nơi bạn dễ gợi nhớ về bộ từ ngữ ấy nhất. Ví dụ, bạn hãy dán giấy nhớ ghi từ vựng tiếng Anh về gia vị ở gần bếp, nơi đặt những lọ gia vị.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh với những ưu điểm của các cách học truyền thống và còn hơn thế nữa, bạn có thể thử học với sách Hack Não 1500. Tận dụng sáng tạo phương pháp âm thanh tương tự và chuyện chêm, sách Hack Não 1500 giúp việc ghi nhớ cả nghìn từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bí kíp học nhanh, nhớ lâu nằm trọn trong quyển sách này.

Comments

Từ Vựng Về Chủ Đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Chà, món ăn này ngon tuyệt

Món này vị tuyệt quá đi mất!

Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn.

Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không?

Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?

Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!

Đây không phải món khoái khẩu của tôi.

Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi.

Miêu tả hương vị, mùi vị trong tiếng Anh

Nhìn trái cây này. Chúng vừa chín tới.

Cái bánh ngọt này là sự kết hợp thật hoàn hảo của vị ngọt và chua.

Cá tươi thật đấy.

Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.

Có phải mỗi tôi thấy món này hơi nhạt không?

Món này nhạt toẹt, tôi chả nếm thấy vị gì cả.

Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.

Món này cay cực kỳ.

Món này mặn quá đi mất.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về mùi vị trong tiếng Anh

1. Smell fishy: đáng nghi ngờ

Ví dụ: His actions smell fishy, I don’t trust him.

Hành động anh này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin anh ấy đâu.

Bạn có thể dùng cụm “Something smells” để ám chỉ nghĩa tương tự.

Ví dụ: She said she was at home but she’s no where to be found. Something smells.

Cô ấy bảo đang ở nhà mà chả thấy cô ấy đâu cả. Có gì đó sai sai ở đây.

Ví dụ: He failed the interview because he left a bad taste in the interviewer’s mouth.

Anh ấy trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.

Ví dụ: She thought she could get away with cheating on him. But she had a taste of her own medicine when she was the one being cheated on.

Cô ấy tưởng việc lừa dối anh ấy đã trót lọt. Thế nhưng, cô ấy bị gậy ông đập lưng ông khi chính cô mới là người bị lừa dối.

4. Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo

Don’t come near him, he’s rumored to be a bad egg.

Đừng lại gần hắn, người tả đồn hắn là kẻ chẳng ra gì.

Ví dụ: You really do believe the earth’s flat? I take that with a grain of salt.

Bạn thật sự tin trái đất phẳng á? Tôi sẽ chẳng bao giờ tin đâu.

Ví dụ: I don’t think that’s much of an achievement, and that’s not sour grape.

Không phải đố kỵ đâu nhưng mà tôi thấy cái đấy cũng chả phải thành tựu gì to tát.

Ví dụ: Almost all children have sweet tooth, they love sweets and treats!

Gần như đứa trẻ nào cũng hảo ngọt hết, mấy đứa nhỏ thích đồ ngọt với bánh kẹo lắm!

4. Giới thiệu một số phần mềm giúp học từ vựng tiếng Anh về mùi vị

Việc học từ vựng tiếng Anh về mùi vị nói riêng và từ vựng tiếng Anh nói chung có rất nhiều phương pháp. Ngoài sách vở và các khóa học offline, việc sử dụng các phần mềm trên điện thoại hoặc máy tính để học ngoại ngữ ngày cả trở nên được ưa chuộng. Step Up xin giới thiệu một số phần mềm nổi bật để học từ vựng tiếng Anh.

Hack Não là phần mềm học và ôn tập từ vựng thông qua các bài nghe tiếng Anh. Đây là một ứng dụng được thiết kế cho cộng đồng người Việt và độc giả của sách ” Hack Não 1500 “, cuốn sách từ vựng đứng top best seller trên trang thương mại điện tử TIKI.

Cuốn sách chú trọng vào cả 5 khía cạnh của việc học từ vựng tiếng Anh:

Sau khi làm xong bài tập, kết quả được hiển thị ngay để người học nắm được quá trình học có tiến bộ không và cần sữa điểm nào.

Vận dụng kỹ thuật Shadowing trong việc học phát âm cùng với các video giúp sửa khẩu hình miệng để phát âm thật chuẩn.

Có mặt trên cả hai nền tảng Android và IOS

Các từ vựng có tính ứng dụng cao, có thể áp dụng linh hoạt vào đời sống.

Có nhiều thử thách khơi gợi động lực học và hỗ trợ quá trình học: quản lý quãng thời gian học tập, đăng ký mục tiêu số lượng từ, thử thách hoàn tiền trong 30 ngày.

Giao diện trực quan, không bị rối mắt hay nhàm chán

Nội dung học đa dạng, hỗ trợ đa ngôn ngữ

Các chủ điểm phong phú, tạo cảm hứng học

Khả năng xử lý âm thanh nhận vào của app còn kém, phần dịch nghĩa từ hay câu còn thô

Để thông thạo tiếng Anh, một trong những khó khăn lớn nhất chính là bij chán chường và không có động lực học. Memrise giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả. Mỗi ngày, ứng dụng sẽ thông báo nhắc nhở lịch học để bạn có thể ôn luyện một cách đều đặn mà không bị quên từ.

Kho tàng kiến thức khổng lồ, đa dạng phong phú

Cho phép người dùng tạo chương trình học cho riêng mình

Hỗ trợ cả nền tảng IOS, android và web.

Một số lượng lớn khóa học đến từ người dùng đóng góp, độ tin cậy không cao

Phân cấp trình độ để phù hợp với nhiều người học

Chủ đề thú vị đa dạng

Bạn cần sẵn một vốn từ vựng kha khá để bắt kịp nội dung các chương trình

Không hỗ trợ hệ điều hành android.

Nhà xuất bản Đại học Oxford là một trong những nhà xuất bản danh giá, nổi tiếng thế giới. Cuốn từ điển Oxford đắt đỏ là thế nhưng ứng dụng từ điển của Oxford lại hoàn toàn miễn phí. Cuốn từ điển này không hề thua kém bản giấy thông thường mà còn có nhiều tính năng tuyệt vời nữa.

Từ điển Anh-Anh đáng tin cậy và chính xác

Các từ được cung cấp đầy đủ các nghĩa khác nhau

Có file audio để có thể tập phát âm chuẩn

Cuốn từ điển này không lý tưởng với người mới học vì được viết bằng tiếng Anh.

Pho – ranks among the top 40 delicious dishes in the world today. It is one of the Vietnamese people ‘s famous dishes. There are unique flavors in each bowl of noodles: the fragrance of vegetables, the rich, aromatic scent of the broth, and a bit chewy of the meat all combine in the mouthwatering noodle bowl.

Not only do Vietnamese people like pho, but it has also become a top-tier food for many foreigners these days. The unique taste of chicken or beef broth is the extraordinary flavor of Vietnam. Once you have enjoyed the pho taste, you’ll be unlikely to forget it.

The flavors in pho’s bowl merge perfectly, and you’ll taste the essence of them by sipping just a tiny spoon. The beef or chicken tastiness, chewy noodle flavor, vegetable aroma, spicy chili flavor, and a little sour from lemon make this heavenly dish dancing in your mouth. Whenever you’re traveling to Vietnam, you must try this amazing dish.

Phở – đứng trong số 40 món ngon hàng đầu thế giới hiện nay. Đây là một trong những món ăn nổi tiếng của người Việt Nam. Có những hương vị độc đáo trong mỗi bát phở: hương thơm của rau, mùi vị đậm đà, thơm lừng của nước dùng, và một chút dai dai của thịt, tất cả kết hợp trong một bát phở hấp dẫn.

Phở không chỉ được người dân Việt Nam ưa chuộng mà còn trở thành món ăn hàng đầu của nhiều người nước ngoài hiện nay. Hương vị độc đáo của nước dùng từ thịt gà hoặc thịt bò chính là hương vị đặc biệt của Việt Nam. Một khi bạn đã thưởng thức hương vị phở, bạn sẽ không thể quên nó.

Các hương vị trong bát phở hòa quyện một cách hoàn hảo, và bạn sẽ nếm được tinh chất của chúng bằng cách nhấp miệng chỉ một chiếc thìa nhỏ. Vị thịt bò hoặc thịt gà, hương vị sợi phở dai, mùi rau, vị ớt cay, và một chút chua từ chanh làm cho món ăn tuyệt vời này nhảy múa trong miệng của bạn. Bất cứ khi nào bạn đi du lịch đến Việt Nam, bạn phải thử món ăn tuyệt vời này.

Comments

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Bếp

Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bếp

1. Tên các đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng Anh

1.1. Đồ dùng trong phòng bếp thông dụng bằng tiếng Anh

– fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh

– coffee pot: bình pha cà phê

– toaster: lò nướng bánh mì

– washing machine: máy giặt

– bottle opener: cái mở chai bia

– corkscrew: cái mở chai rượu

– grater hoặc cheese grater: cái nạo

– kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn

– kitchen scales: cân thực phẩm

– mixing bowl: bát trộn thức ăn

– oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi

– scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát

– dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng

– carving knife: dao lạng thịt

– sugar bowl: bát đựng đường

– wine glass: cốc uống rượu

Đồ dùng trong phòng bếp thông dụng bằng tiếng Anh

1.2. Các đồ dùng khác trong bếp bằng tiếng Anh

– cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn

– cookery book: sách nấu ăn

– draining board: mặt nghiêng để ráo nước

– kitchen roll: giấy lau bếp

– tablecloth: khăn trải bàn

– washing-up liquid: nước rửa bát

2. Từ vựng tiếng anh về phương pháp nấu ăn dành cho đầu bếp

Từ vựng tiếng anh về phương pháp nấu ăn dành cho đầu bếp

– add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác

– bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.

– barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

– beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng

– boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).

– break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.

– broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.

– carve: thái thịt thành lát.

– chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.

– combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.

– cook: làm chín thức ăn nói chung.

– crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền

– fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán

– grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)

– grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

– grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)

– knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột.

– mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.

– measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.

– melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.

– microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.

– mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)

– peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.

– pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác

– put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định

– roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.

– sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo.

– scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.

– slice: cắt nguyên liệu thành lát.

– steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn.

– stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn.

– stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chúng trên chảo dầu nóng.

– weigh: cân (khối lượng) của vật

3. Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp hữu ích khác

– to do the washing up: rửa bát

– to clear the table: dọn dẹp bàn ăn

– to set the table hoặc to lay the table: chuẩn bị bàn ăn

Học Từ Vựng Tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh bằng cách mở rộng vốn từ là một phương pháp vô cùng hiệu quả. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ khác nhau đều mô tả sự tăng lên hay giảm xuống của một sự vật, sự việc mà đôi khi chúng ta chỉ biết từ 1 đến 2 từ. Điều này quả là thiếu sót bởi các động từ chỉ sự tăng/giảm rất quan trọng trong các kì thi quốc tế khi miêu tả biểu đồ hay thuyết trình trong các doanh nghiệp nước ngoài.

I. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên

1. Increase

“increase” chỉ sự tăng lên về số lượng, giá cả.

Ex: Population has increased two times, compared to the previous year. ( Dân số đã tăng lên 2 lần, so với số lượng năm ngoái)

2. Raise (Ngoại đồng từ):

Động từ “raise” chỉ sự tăng lên về chất lượng nhiều hơn là số lượng. Vì là một ngoại động từ, từ “raise” có thể ở dạng thức bị động.

Cấu trúc hay gặp:

to raise the reputation of…: tăng thêm danh tiếng của (ai…)

to raise production to the maximum: tăng sản lượng đến mức cao nhất

to raise someone’s salary: tăng lương cho ai

Ex:

You need to raise the production to the maximum. ( Anh cần tăng sản phẩm lên mức cao nhất)

This celebration raise the reputation of my boss. ( Lễ hội này tăng danh tiếng cho sếp của tôi)

3. Go up (=Jump up) (Ngoại động từ):

Vì là nội động từ, chúng ta không thể chia dạng bị động cho “go up”. Từ này có nghĩa là đi lên, tăng lên đến mức nào. Cấu trúc thường gặp: go up to + con số…

Ex:

The people who stucks in deseases in Vietnam go up to 1 millions people in 2010. ( Số người mắc bệnh ở Việt Nam đã tăng lên đến 1 triệu người năm 2010)

4. Keep up:

Từ này dùng để diễn tả một số liệu tăng lên đều theo thời gian, hoặc tăng theo tỷ lệ.

Ex:

The number of smoking people keep up to 50% in 2009. ( Số lượng người hút thuốc lá tăng lên 50% vào năm 2009)

5. Grow:

Từ “grow” chỉ sự tăng lên ở mức chung chung, có xu hướng nghiêng về tăng trưởng, phát triển

Ex:

Our system made economics grow in several years ( Hệ thống của chúng ta khiến nền kinh tế tăng trưởng trong mấy năm qua)

II. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự giảm xuống:

1. Decrease:

Là từ trái nghĩa với “increase”. Chỉ sự giảm dần do một vài nguyên nhân không thể cảm nhận ( không rõ lý do)

Ex:

The income decrease lower and lower. ( Thu nhập càng ngày càng giảm)

Inflation decrease rapidly in recent year. ( Lạm phát giảm nhanh trong mấy năm gần đây)

2. Reduce:

Đây là một từ thông dụng khi mô tả về sự tăng/ giảm. Có nghĩa là hạ thấp, kéo xuống hoặc cắt giảm (nói về những thứ cụ thể như: kích cỡ, giá cả, thời gian, tốc độ…)

Các cấu trúc hay dùng:

to reduce speed: giảm tốc độ

to reduce prices: giảm (hạ) giá

to reduce the establishment: giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan

Ex:

You must reduce the amount of cholesterol or else, you will over-weight soon. ( Bạn cần giảm lượng cholesterol đi, nếu không bạn sẽ béo phì sớm thôi).

3. Depress:

Giảm trong y tế như: nhịp tim, nhịp thở, huyết áp… Còn có nghĩa là làm giảm sút, đình trệ

Ex:

Look! The heartbeat of patient is depressing rapidly! ( Nhìn kìa! Nhịp tim bệnh nhân đang giảm mạnh)

High inflation lead to depress trade ( Lạm phát cao làm đình trệ việc buôn bán)

4. Relieve:

Từ này không có ý nghĩa giảm về số liệu, mà chỉ sự giảm đau, giảm căng thẳng về tâm trạng, tâm lý.

Ex:

My headache need to be relieved, I can’t sleep just a bit ( Cơn đau đầu của tôi cần được giảm đau ngay, tôi không thể ngủ được chút nào)

Don’t worry! Your pain will relieve when you grow up. (Đừng lo, nỗi đau này sẽ giảm đi khi bạn lớn lên).

5. Lessen:

Làm giảm đi về diện tích, làm bớt đi, yếu đi tầm quan trọng của các nguy cơ, hậu quả, tác động hoặc tiếng ồn.

Ex:

Please lessen your voice! It annoys me. (Làm ơn bé tiếng thôi. Nó làm phiền tôi quá đấy!)

If your blood vessel lessens, you find hard to breath. ( Nếu mạch máu của cậu co lại, cậu sẽ thấy khó thở)

Luckily, your preparation had lessened our loss ( May quá, sự chuẩn bị của cậu đã làm giảm đi tổn thất của chúng ta)

6. Drop:

Tụt giảm về thứ hạng, giảm về nhiệt độ, lượng mưa, sức gió.

Ex:

I can’t believe it! My record dropped from top 10 to top 20. ( Thật không thể tin nổi! Điểm số của tớ giảm từ top 10 xuống top 20 rồi)

The degree today drops to under 0 celcius. (Nhiệt độ hôm nay giảm thấp hơn 0 độ C)

7. Dwindle:

Nhỏ dần đi, suy yếu dần, teo đi, giảm đến mức gần như triệt tiêu

to dwindle away: nhỏ dần đi, hao mòn dần

Ex:

The typhoon dwindle soon after 2 hours coming in Philippine. (Cơn bão giảm nhanh sau 2 tiếng càn quét ở Philippine)

Thanks to doctors, my mother’s desease had dwindled. (Cảm ơn các bác sĩ, bệnh của mẹ tôi đã giảm dần rồi)

8. Diminish:

Từ này có nghĩa là bớt, giảm bớt (nhấn mạnh tác nhân bên ngoài)

to diminish someone’s power: giảm bớt quyền hành của ai

Ex:

We have to find out a way to diminish her arrogance.( Chúng ta phải tìm ra cách làm bớt sự kiêu căng cảu cô ta lại)

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT

Khóa học thử hoàn toàn miễn phí với cả Giảng viên Việt và Nước ngoài Khóa học nền tảng bứt phá phản xạ giao tiếp miễn phí với Giảng viên nước ngoài

LỘ TRÌNH HỌC TỪ MẤT GỐC ĐẾN THÀNH THẠO

Khóa học tiếng Anh trực tuyến: http://beglobal.ecorp.edu.vn/

Tiếng Anh cho người mất gốc: https://goo.gl/H5U92L

Tiếng Anh giao tiếp phản xạ : https://goo.gl/3hJWx4

Tiếng Anh giao tiếp thành thạo: https://goo.gl/nk4mWu

Head Office: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội

Tel: 024.629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)

ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496

Cảm nhận học viên ECORP English.

Bạn đang xem bài viết Khám Phá Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Độc Đáo trên website X-bikeman.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!